Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đành vậy


[đành vậy]
Can't be helped.
Nó bận không đến được, đành vậy
He was too busy to be able to come, it couldn't be helped.



Can't be helped
Nó bận không đến được, đành vậy He was too busy to be able to come, it couldn't be helped


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.